Có 1 kết quả:

操坪 cāo píng ㄘㄠ ㄆㄧㄥˊ

1/1

cāo píng ㄘㄠ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drill ground

Bình luận 0